| [transformateur] |
| tính từ |
| | biến đổi |
| | Pouvoir transformateur |
| khả năng biến đổi |
| danh từ giống đực |
| | (điện học) cái biến áp; máy biến áp, máy biến thế |
| | Transformateur intégrateur d'intensité |
| cái biến áp cộng dòng (điện) |
| | Transformateur abaisseur /transformateur dévolteur |
| máy biến áp giảm, máy giảm điện áp |
| | Transformateur élévateur /transformateur survolteur |
| máy biến áp tăng, máy tăng điện áp |
| | Transformateur à redresseur |
| máy biến áp chỉnh lưu |
| | Transformateur d'adaptation |
| máy biến áp làm thích ứng |
| | Transformateur d'alimentation |
| máy biến áp cấp điện |
| | Transformateur d'amortissement /transformateur d'extinction |
| máy biến áp dập hồ quang |
| | Transformateur auto-régulateur |
| máy biến áp tự điều chỉnh |
| | Transformateur suceur |
| máy biến áp hút (giảm mất điện xuống đất) |
| | Transformateur à noyau |
| máy biến áp có lõi |
| | Transformateur de balayage de lignes |
| máy biến áp quét dòng |
| | Transformateur en cascade |
| máy biến áp ghép tầng |
| | Transformateur à champ tournant |
| máy biến áp có từ trường quay |
| | Transformateur compensateur |
| máy biến áp bù chỉnh |
| | Transformateur de découplage |
| máy biến áp ngăn cách |
| | Transformateur diviseur de tension |
| máy biến áp chiết áp |
| | Transformateur d'impulsions |
| máy biến áp xung |
| | Transformateur à enroulement tertiaire /transformateur à trois enroulements |
| máy biến áp ba dây quấn |
| | Transformateur à prises /transformateur sectionné |
| máy biến áp có nhiều đầu ra |
| | Transformateur d'entrée /transformateur de sortie |
| máy biến áp (đầu) vào/máy biến áp (đầu) ra |
| | Transformateur à spire unique |
| máy biến áp một dây quấn |
| | Transformateur à spires compensées |
| máy biến áp dây quấn bù |
| | Transformateur de tension d'écoulement |
| máy biến điện áp nối đất (dây trung tính) |