Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transformer





transformer
[træns'fɔ:mə]
danh từ
người làm biến đổi; vật làm biến đổi
(điện học) máy biến thế


/træns'fɔ:mə/

danh từ
người làm biến đổi; vật làm biến đổi
(điện học) máy biến thế

Related search result for "transformer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.