|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transfuser
| [transfuser] | | ngoại động từ | | | rót sang bình khác, chuyển | | | Transfuser un liquide | | rót một chất lỏng sang bình khác | | | (nghĩa bóng) truyền | | | Transfuser ses méthodes à ses élèves | | truyền phương pháp của mình cho học trò | | | (y học) chuyền máu cho |
|
|
|
|