|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transgression
| [transgression] | | danh từ giống cái | | | sự vi phạm, sự không tuân thủ | | | Transgression de la loi | | sự vi phạm luật pháp | | | (địa lý, địa chất) sự tràn ngập, hiện tượng biển tiến | | | transgression marine / transgression de la mer | | | hiện tượng biển tiến | | phản nghĩa Obéissance, respect. Régression. |
|
|
|
|