|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transhumant
| [transhumant] | | tính từ | | | chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) | | | Animaux transhumants | | súc vật chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) | | danh từ giống đực | | | súc vật chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) |
|
|
|
|