Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transience




transience
['trænziəns]
Cách viết khác:
transiency
['trænziənsi]
danh từ
sự ngắn ngủi, sự nhất thời, sự chóng tàn; sự tạm thời
tính chất thoáng qua
the transience of human life
tính chất phù du của cuộc đời con người


/'trænziənz/ (transiency) /'trænziənsi/

danh từ
tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn
tính chất tạm thời
tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transience"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.