Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transiger


[transiger]
nội động từ
dàn xếp, thoả hiệp, nhân nhượng
Mieux vaut transiger que plaider
dàn xếp còn hơn là kiện cáo
Il ne faut pas transiger avec l'erreur
không nên thoả hiệp với sai lầm
Il faut transiger avec elle
phải nhân nhượng với cô ta
Transiger avec sa conscience
thoả hiệp với lương tâm
Transiger avec son devoir
nhân nhượng với mình trong nhiệm vụ
phản nghĩa S'entêter, s'opiniâtrer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.