Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transistor





transistor
[træn'zistə, træn'sistə]
danh từ
(y học) Tranzito, bóng bán dẫn (dụng cụ điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch)
a transistor radio
máy thu bán dẫn
máy thu thanh bán dẫn, đài bán dẫn xách tay (như) transistor radio



(kỹ thuật) [máy đền] bán dẫn

/træn'sistə/

danh từ
(y học) Tranzito, bóng bán dẫn
a transistor radio máy thu bán dẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transistor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.