| [transistor] |
| danh từ giống đực |
| | tranzito, đèn tinh thể, đèn tinh thể ba cực |
| | Transistor à avalanche |
| tranzito thác |
| | Transistor à barrière de surface |
| tranzito lớp chặn |
| | Transistor à base diffusée |
| tranzito lớp khuếch tán |
| | Transistor à base à la masse |
| tranzito gốc nối đất |
| | Transistor à collecteur à la masse |
| tranzito góp nối đất |
| | Transistor de commutation |
| tranzito chuyển mạch |
| | Transistor de puissance |
| tranzito công suất |
| | Transistor à contact /transistor à pointe |
| tranzito tiếp điểm |
| | Transistor à jonction /transistor à unijonction |
| tranzito tiếp giáp/tranzito tiếp giáp đơn |
| | Transistor à émetteur à la masse |
| tranzito cực phát chung |
| | máy thu thanh bán dẫn |