|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transition
 | [transition] |  | danh từ giống cái | | |  | sự chuyển tiếp, sự quá độ | | |  | époque de transittion | | | thời kỳ quá độ | | |  | Phrase de transition | | | câu chuyển tiếp | | |  | Transition de conversion | | | sự chuyển tiếp đối lưu | | |  | Transition d'ébullition | | | sự chuyển tiếp sôi | | |  | Transition forcée | | | sự chuyển tiếp cưỡng bức | | |  | Transition quantique | | | sự chuyển tiếp lượng tử |
|
|
|
|