Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transitional




transitional
[træn'zi∫ənl]
Cách viết khác:
transitionary
[træn'zi∫nəri]
tính từ
chuyển tiếp; quá độ
a transitional government
chính phủ quá độ (chỉ cầm quyền tạm thời trong thời kỳ đang có biến động)
transitional stage/period
giai đoạn/thời kỳ quá độ


/træn'siʤənl/ (transitionary) /træn'siʤnəri/

tính từ
chuyển tiếp, quá độ
a transitional movement chuyển động chuyển tiếp
transitional period thời kỳ quá độ

Related search result for "transitional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.