Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transitory




transitory
['trænsitri]
tính từ
ngắn ngủi; phù du; bóng chớp
a transitory feeling of well-being
một cảm giác thoải mái dễ chịu thoáng qua
tạm thời, chốc lát; nhất thời


/'trænsitəri/

tính từ
nhất thời, tạm thời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transitory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.