Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
translucent





translucent
[trænz'lu:snt]
tính từ
trong mờ, mờ (để cho ánh sáng đi qua mà không trong suốt)
lavatory windows made of translucent glass
cửa sổ nhà vệ sinh làm bằng kính mờ


/trænz'lu:snt/

tính từ
trong mờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.