Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transmettre


[transmettre]
ngoại động từ
truyền
Transmettre une maladie
truyền một bệnh
Transmettre des ordres
truyền mệnh lệnh
Transmettre une nouvelle
truyền tin
Corps qui transmettent l'électricité
chất truyền điện
Transmettre une maladie
truyền bệnh
Le père a transmis à ses enfants ses vertus
người cha đã chuyền cho con những đức tính của mình
chuyển
Transmettre une lettre
chuyển một bức thư
Transmenttre à quelqu'un la propriété de quelque chose
chuyển cho ai quyền sở hữu cái gì
chuyền
Transmettre le ballon
chuyền quả bóng
Transmettre le flambeau
chuyền ngọn đuốc
phản nghĩa Acquérir, garder, hériter, recevoir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.