Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transmuer


[transmuer]
ngoại động từ
(văn học) chuyển đổi
Ils rêvaient de transmuer les métaux vils en or
họ mơ ước chuyển đổi kim loại thường thành vàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.