Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transmutation


[transmutation]
danh từ giống cái
sự biến đổi, sự chuyển hoá
Transmutation artificielle des éléments
sự biến đổi nhân tạo các nguyên tố
Transmutation photonucléaire
sự biến đổi (bằng phương pháp) quang hạt nhân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.