Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transom




transom
['trænsəm]
danh từ
(kiến trúc) đố cửa; thanh giằng ngang, linh tô (thanh gỗ, đá.. nằm ngang bắc qua trên cửa ra vào hoặc cửa sổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa sổ con (trên cửa lớn) (như) transom-window


/'trænsəm/

danh từ
(kiến trúc) đố cửa trên (cửa, cửa sổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom-window)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.