Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transpierce




transpierce
[træns'piəs]
ngoại động từ
đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua


/træns'piəs/

ngoại động từ
đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua

Related search result for "transpierce"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.