Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transplantation




transplantation
[trænsplɑ:n'tei∫n]
danh từ
(nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)
sự di thực
(y học) sự cấy, sự ghép


/træns'plɑ:n'teiʃn/

danh từ
(nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)
sự di thực
(y học) sự cấy, sự ghép

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.