|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transplanter
| [transplanter] | | ngoại động từ | | | bứng đi trồng nơi khác, bứng trồng | | | Transplanter un arbre | | bứng trồng một cây | | | (y học) ghép | | | Transplanter un rein | | ghép thận | | | (nghĩa bóng) chuyển đi ở chỗ khác, cho di cư | | | Transplanter une colonie | | chuyển một khu cư dân đi chỗ khác |
|
|
|
|