Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transporteur


[transporteur]
danh từ giống đực
người chuyên chở, người nhận chuyên chở
máy chuyển tải, thiết bị vận chuyển
Transporteur aérien
băng tải treo; đường cáp treo
Transporteur à câbles
đường cáp treo vận chuyển
Transporteur à courroie
băng tải
Transporteur à écailles
băng tải (dạng) tấm xếp khớp
Transporteur à éléments d'acier articulés
băng tải (dạng) tấm sắt xếp khớp
Transporteur à air
máy chuyển tải dùng khí nén
Transporteur à barreaux
băng chuyển tải có thanh gạt
Transporteur à raclettes /transporteur à racloirs
băng tải gạt
Transporteur à rateaux
băng tải cào
Transporteur à secousses /transporteur vibrant
băng tải rung
Transporteur à chaîne
băng tải xích
Transporteur continu
băng tải vô tận, băng tải khép kín
Transporteur à galets /transporteur à rouleaux
băng tải con lăn, băng lăn chuyển tải
Transporteur à godets
băng gàu chuyển tải
(sinh vật học; sinh lý học) chất tải, vật tải
Transporteur d'hydrogène
chất tải hydro
tính từ
chuyên chở, vận tải
Voiturier transporteur
người chủ xe vận tải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.