Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transporting




transporting
[træns'pɔ:tiη]
tính từ
gây cảm xúc mạnh mẽ, làm say mê, làm mê mẩn


/træns'pɔ:tiɳ/

tính từ
gây cảm xúc mạnh mẽ, làm say mê, làm mê mẩn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.