Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transpose




transpose
[træn'spouz]
ngoại động từ
đổi chỗ; đặt đảo (các từ)
(toán học) chuyển vị; hoán vị, chuyển vế
(âm nhạc) dịch giọng (viết lại, chơi lại một bản nhạc theo một giọng khác)



chuyển vị, đổi vế
t. of a matrix ma trện chuyển vị

/træns'pouz/

ngoại động từ
đổi chỗ; đặt đảo (các từ)
(toán học) chuyển vị; chuyển vế
(âm nhạc) dịch giọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transpose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.