| [transposition] |
| danh từ giống cái |
| | sự chuyển vị |
| | Transposition de lettres |
| sự chuyển vị con chữ |
| | Transposition d'un viscère |
| sự chuyển vị một nội tạng |
| | Transposition des termes d'un membre d'une équation dans l'autre membre |
| (toán học) sự chuyển vế phương trình |
| | sự chuyển đổi, sự chuyển |
| | Transposition de la réalité |
| sự chuyển đổi thực tại |
| | Transposition de fréquence |
| sự chuyển đổi tần số |
| | Transposition moléculaire |
| sự chuyển vị phân tử |
| | (âm nhạc) sự dịch giọng, bản dịch giọng |
| | Transposition à l'octave |
| sự dịch (giọng) quãng tám |