Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transsubstantiation


[transsubstantiation]
danh từ giống cái
(y học) sự hoá thể (hoá bánh và rượu thành thân và máu của Giê-xu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.