Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transversal




transversal
[trænz'və:səl]
tính từ
(như) transverse
a transversal bar
thanh ngang
danh từ
đường ngang; đường hoành



đường hoành // ngang

/trænz'və:səl/

tính từ
ngang ((cũng) transverse)
a transversal bar thanh ngang

danh từ
đường ngang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transversal"
  • Words contain "transversal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    then quá giang
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.