Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trappe


[trappe]
danh từ giống cái
bẫy sập
cánh cửa sập, cửa sập
cửa cánh trượt, cửa sổ cánh trượt
passer à la trappe
bị vứt bỏ, bị chìm vào quên lãng
trappe électronique
bẫy electron
trappe pour les neutrons
bẫy nơtron
trappe à ions
bẫy ion
trappe de visite
cửa quan sát, lỗ quan sát
trappe d'évacuation
cửa thoát (an toàn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.