|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trappe
| [trappe] | | danh từ giống cái | | | bẫy sập | | | cánh cửa sập, cửa sập | | | cửa cánh trượt, cửa sổ cánh trượt | | | passer à la trappe | | | bị vứt bỏ, bị chìm vào quên lãng | | | trappe électronique | | | bẫy electron | | | trappe pour les neutrons | | | bẫy nơtron | | | trappe à ions | | | bẫy ion | | | trappe de visite | | | cửa quan sát, lỗ quan sát | | | trappe d'évacuation | | | cửa thoát (an toàn) |
|
|
|
|