|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trapu
| [trapu] | | tính từ | | | béo lùn | | | Un homme trapu | | một người béo lùn | | Phản nghĩa élancé | | | (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) giỏi | | | Être trapu en mathématiques | | giỏi toán | | | (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) hóc búa | | | Un problème trapu | | bài toán hóc búa |
|
|
|
|