Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trapu


[trapu]
tính từ
béo lùn
Un homme trapu
một người béo lùn
Phản nghĩa élancé
(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) giỏi
Être trapu en mathématiques
giỏi toán
(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) hóc búa
Un problème trapu
bài toán hóc búa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.