Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trapèze


[trapèze]
danh từ giống đực
hình thang
Trapèze isocèle
hình thang cân
Trapèze rectangle
hình thang vuông
(giải phẫu) cơ thang
(thể dục thể thao) đu xà treo
Trapèze volant
trò đu bay (ở rạp xiếc)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.