Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trashy




trashy
['træ∫i]
tính từ
tồi, có chất lượng kém, không ra gì, vô giá trị; rác rưởi
a trashy novel
một cuốn tiểu thuyết vô giá trị


/'træʃi/

tính từ
vô giá trị, tồi, không ra gì
a trashy novel một cuốn tiểu thuyết vô giá trị

Related search result for "trashy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.