Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traumatisme


[traumatisme]
danh từ giống đực
(y học) chấn thương
(tâm lý học) chấn thương tâm thần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.