| [travail] |
| danh từ giống đực (số nhiều travaux) |
| | sự làm việc, lao động |
| | Le travail et le repos |
| sự làm việc và sự nghỉ ngơi |
| | Être au travail |
| đang làm việc |
| | Se mettre au travail |
| bắt đầu làm việc |
| | Table de travail |
| bàn làm việc |
| | Des conditions de travail |
| điều kiện làm việc |
| | Heure de travail |
| giờ làm việc |
| | Il est interdit de fumer pendant le travail |
| cấm hút thuốc khi đang làm việc |
| | Vêtements de travail |
| quần áo lao động |
| | Accident de travail |
| tai nạn lao động |
| | Contrat de travail |
| hợp đồng lao động |
| | Le travail est noble |
| lao động là cao quý |
| | Travail manuel /travail intellectuel |
| lao động chân tay/lao động trí óc |
| | Entreprise qui demande beaucoup de travail |
| xí nghiệp cần nhiều lao động |
| | Travail aux pièces |
| công việc tính theo sản phẩm |
| | Travail salarié |
| công việc có hưởng lương, công việc ăn lương |
| | việc làm, công việc |
| | Avoir beaucoup de travail |
| có nhiều việc phải làm |
| | Être sans travail |
| không có việc làm, thất nghiệp |
| | Travail à mi-temps |
| việc làm bán thời gian |
| | Travail précaire |
| việc làm tạm thời |
| | Aller au travail |
| đi làm |
| | Commencer son travail |
| bắt đầu công việc của mình |
| | Accomplir un travail |
| hoàn thành công việc |
| | Travail complexe |
| công việc phức tạp |
| | Des travaux des champs |
| công việc đồng áng |
| | Travaux domestiques |
| công việc nội trợ |
| | Travaux d'aiguille |
| việc may vá thêu thùa |
| | Travail cyclique |
| công việc theo chu trình |
| | Travail d'entretien |
| công việc bảo dưỡng |
| | Travail sous tension |
| công việc ở nơi có điện |
| | Travail sur le terrain |
| công việc trên thực địa |
| | cách làm |
| | Travail méticuleux |
| cách làm tỉ mỉ |
| | Travail à chaud /travail à froid |
| sự gia công nóng/sự gia công nguội |
| | công trình nghiên cứu, tác phẩm |
| | Publier un travail scientifique |
| xuất bản một công trình nghiên cứu khoa học |
| | Faire imprimer son travail |
| đưa in tác phẩm của mình |
| | tác động |
| | Travail de la fermentation |
| tác động của sự lên men |
| | (vật lý) công |
| | L'unité de travail est le joule |
| đơn vị của công là jun |
| | Travail de déformation |
| công làm biến dạng |
| | Travail de décélération |
| công giảm tốc |
| | Travail d'expansion |
| công giãn nở |
| | Travail de frottement |
| công ma sát |
| | Travail interne |
| công trong, nội công |
| | Travail externe |
| công ngoài, ngoại công |
| | Travail mécanique |
| công cơ học |
| | Travail musculaire |
| công của cơ bắp |
| | Travail négatif /travail positif |
| công âm/công dương |
| | Travail utile |
| công hữu ích |
| | Travail spécifique |
| công riêng |
| | Travail total |
| công toàn phần |
| | Travail de vibration moléculaire |
| công dao động phân tử |
| | Travail à vide |
| công không tải |
| | Travail par tour |
| công mỗi vòng quay |
| | (y học) sự chuyển dạ, sự đau đẻ |
| | Femme en travail |
| người phụ nữ đang chuyển dạ |
| | Table de travail |
| bàn đẻ |
| | Salle de travail |
| buồng đẻ |
| | (từ cũ) sự khó nhọc, sự vất vả |
| | Les voyages ont leurs travaux |
| đi du lịch có những sự vất vả riêng |
| | (từ cũ) sự lo lắng |
| | Ne vous mettez pas en travail |
| xin anh đừng lo lắng |
| | arrêt de travail |
| | sự đình công, sự ngừng làm việc |
| | c'est du travail d'amateur |
| | đó là công việc tài tử, đó là một công việc cẩu thả |
| | inspecteur des travaux finis |
| | (đùa cợt; hài hước) anh lười chỉ ngồi nhìn người khác làm việc |
| | travail de bénédictin |
| | công việc công phu (đòi hỏi nhiều công sức và kiên nhẫn) |
| | travail de cheval |
| | việc làm khó nhọc |
| | travail du sanglier |
| | (săn bắn) chỗ lợn rừng dũi |
| | travaux d'art |
| | công trình nghệ thuật |
| | travaux forcés |
| | khổ sai |
| | travaux de défense |
| | công sự phòng thủ |
| | travaux publics |
| | công trình công cộng |
| | travaux pratiques |
| | công trình thực nghiệm |
| | travaux souterrains |
| | công trình ngầm (dưới đất) |
| | travail noir |
| | việc làm lậu |
| | un travail de fourmi |
| | công việc lâu dài và đòi hỏi nhiều cố gắng |
| | un travail de Romain |
| | một công việc gay go vất vả |
| | vivre de son propre travail |
| | tay làm hàm nhai |
| phản nghĩa Inaction, oisiveté, repos; loisir, vacances; chômage. |