Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travailleuse


[travailleuse]
tính từ giống cái
xem travailleur
danh từ giống cái
phụ nữ lao động
bàn khâu vá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.