Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
travelled




travelled
['trævld]
Cách viết khác:
traveled
['trævld]
tính từ
((thường) trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
a well/much/widely-travelled journalist
một nhà báo rất bôn ba từng trải
có nhiều người qua lại (về con đường)
a travelled road
con đường có nhiều khách du hành qua lại


/'trævld/

tính từ
đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
có nhiều khách du hành qua lại
a travelled road con đường có nhiều khách du hành qua lại

Related search result for "travelled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.