Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travelling


[travelling]
danh từ giống đực
(điện ảnh) sự trượt (của máy quay phim đặt trên xe lăn)
Travelling avant
sự trượt tới
Travelling arrière
sự trượt lui


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.