Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travers


[travers]
danh từ giống đực
nét kỳ cục, tật
C'était une bonne femme malgré ses petits travers
đó là một phụ nữ tốt mặc dầu những tật nhỏ của bà ta
(từ cũ; nghĩa cũ) bề ngang
Un travers de doigt
một bề ngang ngón tay
à tort et à travers
bừa bãi tầm bậy, quàng xiên
à travers
qua
au travers
xuyên qua
au travers de
qua giữa
de travers
nghiêng, lệch
vẹo
sai, lệch sai
en travers
ngang chiều sóng
mer de travers
biển đập ngang vào thành tàu
par le travers
như entravers
passer au travers
thoát khỏi nguy hiểm; tránh khỏi trừng phạt
regarder de travers
xem regarder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.