|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travée
 | [travée] |  | danh từ giống cái | | |  | gian (nhà ) | | |  | Maison à cinq travées | | | nhà năm gian | | |  | nhịp (cầu) | | |  | Pont de quatre travées | | | cầu bốn nhịp | | |  | dãy bà n ghế | | |  | Les travées d'une assemblée | | | những dãy bà n ghế trong một hội nghị |
|
|
|
|