Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travée


[travée]
danh từ giống cái
gian (nhà)
Maison à cinq travées
nhà năm gian
nhịp (cầu)
Pont de quatre travées
cầu bốn nhịp
dãy bàn ghế
Les travées d'une assemblée
những dãy bàn ghế trong một hội nghị


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.