Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treacle





treacle
['tri:kl]
Cách viết khác:
molasses
[mə'læsiz]
danh từ
mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường)


/'tri:kl/

danh từ
nước mật đường ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) molasses)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "treacle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.