Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treadle




treadle
['tredl]
danh từ
bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)
the treadle of sewingmachine treadle
bàn đạp của máy khâu
nội động từ
đạp bàn đạp, đạp


/'tredl/

danh từ
bàn đạp
the treadle of sewingmachine treadle bàn đạp của máy khâu

nội động từ
đạp bàn đạp, đạp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.