Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treadmil


/'tredmil/

danh từ
(sử học) cối xay guồng ((thường) dùng để hành khổ tội nhân)
(nghĩa bóng) công việc thường xuyên buồn tẻ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.