Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treatment




treatment
['tri:tmənt]
danh từ
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
(y học) sự điều trị; phép trị bệnh
undergoing medical treatment
đang chữa bệnh, đang điều trị
a new treatment for cancer
một phép điều trị mới bệnh ung thư
(hoá học) sự xử lý; cách xử lý
sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)


/'tri:tmənt/

danh từ
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
(y học) sự điều trị; phép trị bệnh
to be under medical treatment đang chữa bệnh, đang điều trị
(hoá học) sự xử lý
sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "treatment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.