Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treeless




treeless
['tri:lis]
tính từ
trơ trụi, không có cây
a treeless plain
một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi


/'tri:lis/

tính từ
không có cây
a treeless plain một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi

Related search result for "treeless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.