Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trefoil




trefoil
['trefɔil]
danh từ
(thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..)
(kiến trúc) hình ba lá; trang trí hình ba lá, cách trình bày hình ba lá
(đánh bài) con chuồn, con nhép
tính từ
có hình ba lá; có ba lá


/'trefɔil/

danh từ
(thực vật học) có ba lá
(kiến trúc) hình ba lá
(đánh bài) con chuồn, con nhép

tính từ
hình ba lá; có ba lá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trefoil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.