Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
treille


[treille]
danh từ giống cái
giàn nho
à l'ombre d'une treille
dưới bóng giàn nho
nho mọc giàn
(ngành dệt) mắt (vải màn)
le dieu de la treille
thần rượu, ma men
le jus de la treille
(thần thoại; thần học) rượu nho


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.