Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trellis





trellis
['trelis]
danh từ
giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work)
giàn mắt cao (cho cây leo)
ngoại động từ
căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)
cho (cây) leo lên giàn mắt cáo


/'trelis/

danh từ
lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work)
giàn mắt cao (cho cây leo)

ngoại động từ
căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)
cho (cây) leo lên giàn mắt cáo

Related search result for "trellis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.