|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tremblant
| [tremblant] | | tính từ | | | run | | | Tremblant de fièvre | | sốt run | | | Tremblant de peur | | run lên vì sợ | | | rung | | | Un pont tremblant | | một cái cầu rung | | | sợ run | | | Enfant tremblant | | đứa trẻ sợ run | | Phản nghĩa Ferme, immobile, stable; hardi. | | danh từ giống đực | | | (âm nhạc) bộ rung, bộ vê | | | Tremblant de l'orgue | | bộ rung của đàn ống |
|
|
|
|