Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tremblement


[tremblement]
danh từ giống đực
sự run
Tremblement de la main
sự run tay
sự rung
Le tremblement d'un pont suspendu
sự rung của chiếc cầu treo
sự run sợ
et tout le tremblement
(thân mật) và những cái khác
tremblement de terre
động đất
tremblement de terre artificiel
động đất nhân tạo
tremblement de terre désastreux
động đất gây tai hoạ
tremblement de terre instrumental
động đất làm lay động đồ đạc dụng cụ
tremblement de terre léger
động đất nhẹ
tremblement de terre périphérique
động đất ngoại vi
phản nghĩa Fermeté, immobilité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.