Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trembler




trembler
['tremblə]
danh từ
người hay run sợ, người nhút nhát
(điện học) chuông điện


/'tremblə/

danh từ
người hay run sợ, người nhút nhát
(điện học) chuông điện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.