Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremendous





tremendous
[tri'mendəs]
tính từ
ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
a tremendous shock
một chấn động khủng khiếp
a tremendous storm
một cơn bão dữ dội
(thông tục) rất lớn, bao la, to lớn
a tremendous success
một thắng lợi to lớn
to take tremendous trouble to...
vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...
(thông tục) rất tốt, khác thường


/tri'mendəs/

tính từ
ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
a tremendous shock một chấn động khủng khiếp
a tremendous storm một cơn bão dữ dội
(thông tục) to lớn; kỳ lạ
a tremendous success một thắng lợi to lớn
to take tremendous trouble to... vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tremendous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.