Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremolo





tremolo
['treməlou]
danh từ, số nhiều tremolos
(âm nhạc) sự vê; giọng vê, tiếng vê (âm run rẩy hoặc rung lên tạo nên bằng cách chơi một nhạc cụ dây hoặc hát một cách đặc biệt)


/'treməlou/

danh từ
(âm nhạc) sự vê
tiếng vê

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.